Xem tuổi kết hôn cho nữ giới, sinh năm 1982 Nhâm Tuất
Bạn là nữ sinh năm 1982 Nhâm Tuất, muốn xem và chọn đối tượng kết hôn phù hợp với mình. Để biết được tuổi nào hợp và xung khắc với tuổi của bạn. Giúp bạn tìm kiếm được một nửa lý tưởng, tạo dựng một gia đình hạnh phúc trong tương lai. Dưới đây là nội dung chi tiết xem tuổi kết hôn cho nữ tuổi Nhâm Tuất 1982.
Thông tin tử vi nữ tuổi Nhâm Tuất 1982
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1982 |
Tuổi âm | Nhâm Tuất |
Mệnh tuổi bạn | Đại Hải Thủy |
Cung phi | Càn |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Nhâm Tuất 1982
Muốn xem nữ tuổi Nhâm Tuất 1982 hợp kết hôn với tuổi nào cần dựa vào nhiều tiêu chí. Như can chi, ngũ hành, cung mệnh, v.v. Thông qua đó mới có thể luận giải cuộc sống hôn nhân tương lai của bạn ra sao. Từ đó lựa chọn được một người thật sự thích hợp nhất với bản thân. Cụ thể như bảng dưới đây:
Nam sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1974 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1971 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1975 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1972 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1967 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1970 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1968 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Nhâm Tuất 1982
Nam sinh 1982 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1997 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1987 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1973 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1976 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Nhâm - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1988 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Nhâm - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1978 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 1979 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 1969 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Nhâm - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Từ kết quả trên, ta đã biết tuổi nào hợp với nữ tuổi Nhâm Tuất 1982. Để bạn có thể đưa ra đánh giá cũng như lựa chọn phù hợp cho bản thân. Đem tới nhiều điều tươi đẹp và thuận lợi trong cuộc sống gia đình. Khiến hôn nhân hạnh phúc, vui vẻ, viên mãn sau này.